disciplined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disciplined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disciplined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disciplined.
Từ điển Anh Việt
disciplined
* tính từ
có kỷ luật
a disciplined mind: đầu óc có kỷ luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disciplined
obeying the rules
trained mentally or physically by instruction or exercise
the beautiful coordination of his disciplined muscles
a disciplined mind
Similar:
discipline: develop (children's) behavior by instruction and practice; especially to teach self-control
Parents must discipline their children
Is this dog trained?
Synonyms: train, check, condition
discipline: punish in order to gain control or enforce obedience
The teacher disciplined the pupils rather frequently