disappointing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disappointing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disappointing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disappointing.

Từ điển Anh Việt

  • disappointing

    /,disə'pɔintiɳ/

    * tính từ

    làm chán ngán, làm thất vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disappointing

    not up to expectations

    a disappointing performance from one who had seemed so promising

    Synonyms: dissatisfactory, unsatisfying

    Similar:

    disappoint: fail to meet the hopes or expectations of

    Her boyfriend let her down when he did not propose marriage

    Synonyms: let down