unsatisfying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsatisfying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsatisfying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsatisfying.
Từ điển Anh Việt
unsatisfying
/' n's tisfaii /
* tính từ
không làm tho m n, không làm vừa lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsatisfying
Similar:
disappointing: not up to expectations
a disappointing performance from one who had seemed so promising
Synonyms: dissatisfactory