diode isolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diode isolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diode isolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diode isolation.

Từ điển Anh Việt

  • diode isolation

    (Tech) cách ly bằng đèn hai cực