diode frequency multiplier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diode frequency multiplier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diode frequency multiplier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diode frequency multiplier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diode frequency multiplier

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ nhân tần dùng đi-ốt