diode gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diode gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diode gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diode gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diode gate
* kỹ thuật
toán & tin:
cửa diode
cửa dùng điot
điện tử & viễn thông:
cửa điot
Từ liên quan
- diode
- diode gate
- diode tube
- diode array
- diode clamp
- diode laser
- diode logic
- diode mixer
- diode probe
- diode bridge
- diode matrix
- diode string
- diode switch
- diode tester
- diode theory
- diode triode
- diode limiter
- diode voltage
- diode clamping
- diode coupling
- diode detector
- diode junction
- diode amplifier
- diode detection
- diode isolation
- diode modulator
- diode rectifier
- diode thyristor
- diode crosspoint
- diode modulation
- diode oscillator
- diode suppressor
- diode suppression
- diode peak detector
- diode phase shifter
- diode rectification
- diode characteristic
- diode-connected tube
- diode forward voltage
- diode logical circuit
- diode clipping circuit
- diode transistor logic
- diode-transistor logic
- diode voltage regulator
- diode frequency multiplier
- diode-connected transistor
- diode transistor logic (dtl)
- diode-transistor logic (dtl)
- diode - transistor logic (dtl)
- diode function generator (dfg)