dika nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dika nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dika giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dika.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dika
Similar:
wild mango: African tree with edible yellow fruit resembling mangos; valued for its oil-rich seed and hardy green wood that resists termites
Synonyms: wild mango tree, Irvingia gabonensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).