dika bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dika bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dika bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dika bread.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dika bread

    somewhat astringent paste prepared by grinding and heating seeds of the African wild mango; a staple food of some African peoples

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).