didactic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didactic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didactic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didactic.

Từ điển Anh Việt

  • didactic

    /di'dæktik/

    * tính từ

    để dạy học

    có phong cách nhà giáo, mô phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • didactic

    instructive (especially excessively)

    Synonyms: didactical