didacticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didacticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didacticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didacticism.

Từ điển Anh Việt

  • didacticism

    * danh từ

    tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • didacticism

    communication that is suitable for or intended to be instructive

    the didacticism expected in books for the young

    the didacticism of the 19th century gave birth to many great museums