didactically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didactically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didactically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didactically.

Từ điển Anh Việt

  • didactically

    * phó từ

    kẻ cả, lên giọng thầy đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • didactically

    in a didactic manner

    this is a didactically sound method

    Synonyms: pedagogically