diachronic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diachronic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diachronic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diachronic.
Từ điển Anh Việt
diachronic
/'daiə'krɔnik/ (diachronical) /'daiə'krɔnikəl/
* tính từ
(ngôn ngữ học) lịch lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diachronic
used of the study of a phenomenon (especially language) as it changes through time
diachronic linguistics
Synonyms: historical
Antonyms: synchronic