diachronic linguistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diachronic linguistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diachronic linguistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diachronic linguistics.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diachronic linguistics
Similar:
historical linguistics: the study of linguistic change
the synchrony and diachrony of language
Synonyms: diachrony
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).