diachrony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diachrony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diachrony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diachrony.

Từ điển Anh Việt

  • diachrony

    * danh từ

    sự phân tích lịch đại

    sự thay đổi lịch đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet