diachrony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diachrony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diachrony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diachrony.
Từ điển Anh Việt
diachrony
* danh từ
sự phân tích lịch đại
sự thay đổi lịch đại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diachrony
Similar:
historical linguistics: the study of linguistic change
the synchrony and diachrony of language
Synonyms: diachronic linguistics