diabetic retinopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diabetic retinopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diabetic retinopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diabetic retinopathy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diabetic retinopathy

    retinopathy involving damage to the small blood vessels in the retina; results from chronically high blood glucose levels in people with poorly controlled diabetes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).