diabetic acidosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diabetic acidosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diabetic acidosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diabetic acidosis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diabetic acidosis

    Similar:

    ketoacidosis: acidosis with an accumulation of ketone bodies; occurs primarily in diabetes mellitus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).