diabetic coma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diabetic coma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diabetic coma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diabetic coma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diabetic coma
coma that can develop in inadequately treated cases of diabetes mellitus
Synonyms: Kussmaul's coma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).