devon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devon
a county in southwestern England
Synonyms: Devonshire
red dual-purpose cattle of English origin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).