devonshire cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devonshire cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devonshire cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devonshire cream.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devonshire cream

    Similar:

    clotted cream: thick cream made from scalded milk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).