devoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devoid.
Từ điển Anh Việt
devoid
/di'vɔid/
* tính từ
không có, trống rỗng
a town devoid of inhabitant: thành phố không có người ở
a man devoid of cares: người không lo nghĩ, người vô tư lự