developed view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

developed view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developed view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developed view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • developed view

    * kỹ thuật

    hình nhìn dọc

    sự nhìn khai triển