developed market economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

developed market economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developed market economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developed market economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • developed market economy

    * kinh tế

    nền kinh tế thị trường phát đạt