derailment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derailment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derailment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derailment.
Từ điển Anh Việt
derailment
/di'reilmənt/
* danh từ
sự trật bánh (xe lửa...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
derailment
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự rẽ bánh
sự trật bánh
xây dựng:
sự trật ray
Từ điển Anh Anh - Wordnet
derailment
an accident in which a train runs off its track