derailment coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derailment coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derailment coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derailment coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derailment coefficient

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hệ số trật bánh