derailment criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derailment criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derailment criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derailment criterion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derailment criterion

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chỉ tiêu trật bánh