depopulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depopulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depopulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depopulate.
Từ điển Anh Việt
depopulate
/di:'pɔpjuleit/
* ngoại động từ
làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người
* nội động từ
giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depopulate
reduce in population
The epidemic depopulated the countryside
Synonyms: desolate