depopulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depopulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depopulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depopulated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depopulated
having lost inhabitants as by war or disease
the 15th century plagues left vast areas of Europe depopulated
Similar:
depopulate: reduce in population
The epidemic depopulated the countryside
Synonyms: desolate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).