department of defense laboratory system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

department of defense laboratory system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm department of defense laboratory system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của department of defense laboratory system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • department of defense laboratory system

    a defense laboratory that provides essential services in fundamental science for national security and environmental protection and provides technologies that contribute to industrial competitiveness

    Synonyms: LABLINK

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).