denominational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denominational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denominational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denominational.

Từ điển Anh Việt

  • denominational

    /di,nɔmi'neiʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) giáo phái

    denominational education: sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denominational

    relating to or characteristic of a particular religious denomination

    denominational politics

    relating to the face value of a banknote, coin, or stamp

    adhering or confined to a particular sect or denomination

    denominational prejudice