denominationalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denominationalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denominationalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denominationalism.

Từ điển Anh Việt

  • denominationalism

    * danh từ

    việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái

    sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denominationalism

    the tendency, in Protestantism, to separate into religious denominations or to advocate such separations

    Similar:

    sectarianism: a narrow-minded adherence to a particular sect or party or denomination

    he condemned religious sectarianism