denominationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denominationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denominationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denominationally.

Từ điển Anh Việt

  • denominationally

    xem denomination

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denominationally

    with respect to denomination

    denominationally diverse audiences