denominate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denominate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denominate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denominate.

Từ điển Anh Việt

  • denominate

    /di'nɔmineit/

    * ngoại động từ

    cho tên là, đặt tên là, gọi tên là

  • denominate

    gọi tên, đặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denominate

    * kỹ thuật

    đặt

    toán & tin:

    gọi tên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denominate

    Similar:

    designate: assign a name or title to