denominated in foreign currency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denominated in foreign currency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denominated in foreign currency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denominated in foreign currency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denominated in foreign currency

    * kinh tế

    được viết bằng ngoại tệ