dehydrated foods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dehydrated foods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dehydrated foods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dehydrated foods.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dehydrated foods
Similar:
dehydrated food: food preserved by dehydration
dehydrated food: food preserved by dehydration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).