dehydrated food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dehydrated food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dehydrated food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dehydrated food.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dehydrated food
* kinh tế
thức ăn khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dehydrated food
food preserved by dehydration
Synonyms: dehydrated foods