dehydrated food industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dehydrated food industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dehydrated food industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dehydrated food industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dehydrated food industry

    * kinh tế

    công nghiệp sấy sản phẩm thực phẩm