defusing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defusing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defusing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defusing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defusing

    Similar:

    deactivation: the act of deactivating or making ineffective (as a bomb)

    Antonyms: activation

    defuse: remove the triggering device from

    Antonyms: fuse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).