deactivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deactivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deactivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deactivation.

Từ điển Anh Việt

  • deactivation

    * danh từ

    việc làm mất tác dụng (hoá học)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deactivation

    * kinh tế

    sự khử hoạt tính

    sự kìm hãm

    sự ức chế

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khử hoạt tính

    điện tử & viễn thông:

    sự đình hoạt

    toán & tin:

    sự giải hoạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deactivation

    breaking up a military unit (by transfers or discharges)

    Synonyms: inactivation

    the act of deactivating or making ineffective (as a bomb)

    Synonyms: defusing

    Antonyms: activation