definite report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

definite report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm definite report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của definite report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • definite report

    * kỹ thuật

    báo cáo chính thức