deficit net worth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deficit net worth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deficit net worth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deficit net worth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deficit net worth

    * kinh tế

    thiếu hụt vốn

    thiếu vốn ròng