deficit financing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deficit financing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deficit financing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deficit financing.
Từ điển Anh Việt
Deficit financing
(Econ) Tài trợ thâm hụt
+ Khoản tài trợ cần thiết trong tình huống các khoản chi tiêu được cố ý để cho vượt quá thu nhập.
Từ liên quan
- deficit
- deficit unit
- deficit units
- deficit budget
- deficit clause
- deficit account
- deficit balance
- deficit country
- deficit coverage
- deficit covering
- deficit spending
- deficit financing
- deficit in weight
- deficit net worth
- deficit statement
- deficit in revenue
- deficit reactivity
- deficit carried forward
- deficit of labour power
- deficit of the balance of trade
- deficit reconciliation statement
- deficit of the balance of payments