deficient number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deficient number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deficient number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deficient number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deficient number

    * kinh tế

    số lượng thiếu