deficient capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deficient capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deficient capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deficient capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deficient capacity
* kinh tế
thiết bị sản xuất không đủ