deep-sea cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep-sea cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-sea cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-sea cable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deep-sea cable

    * kỹ thuật

    cáp biển sâu

    giao thông & vận tải:

    cáp ngầm ngoài biển