decree nisi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decree nisi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decree nisi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decree nisi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decree nisi
a decree issued on a first petition for divorce; becomes absolute at some later date
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).