decibel meter (db meter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decibel meter (db meter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decibel meter (db meter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decibel meter (db meter).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decibel meter (db meter)
* kỹ thuật
toán & tin:
đê-xi ben kế
xây dựng:
đê-xi-ben kế
Từ liên quan
- decibel
- decibel (db)
- decibelmeter
- decibel meter
- decibels above 1 volt
- decibels above 1 watt
- decibel a-scale (db(a))
- decibels over isotropic
- decibel meter (db meter)
- decibels above 1 kilowatt
- decibels above 1 picowatt
- decibels above 1 femtowatt
- decibels above 1 milliwatt
- decibels over isotropic (dbi)
- decibels above reference noise
- decibels (relative to 1mw) (dbm)
- decibels above reference coupling
- decibel log frequency characteristic