decibels above 1 femtowatt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decibels above 1 femtowatt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decibels above 1 femtowatt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decibels above 1 femtowatt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decibels above 1 femtowatt
* kỹ thuật
điện lạnh:
dBf
số đexiben trên 1 femtooat