decibel log frequency characteristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decibel log frequency characteristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decibel log frequency characteristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decibel log frequency characteristic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decibel log frequency characteristic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đặc trưng biên tần lôgarit đecibel