decentralization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decentralization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralization.
Từ điển Anh Việt
decentralization
/di:,sentrəlai'zeiʃn/
* danh từ
(chính trị) sự phân quyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decentralization
* kinh tế
phân quyền
phi tập trung hóa (quản lý)
quản lý phân tán
sự tản quyền
* kỹ thuật
phân tán
sự phân tán
xây dựng:
dãn dân
phi trung ương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decentralization
the social process in which population and industry moves from urban centers to outlying districts
Synonyms: decentalisation
the spread of power away from the center to local branches or governments
Synonyms: decentralisation
Antonyms: centralization