centralization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centralization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralization.
Từ điển Anh Việt
centralization
/,sentrəlai'zeiʃn/
* danh từ
sự tập trung
sự tập quyền trung ương
centralization
(Tech) tập trung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centralization
* kinh tế
sự tập trung
tập quyền
* kỹ thuật
xây dựng:
sự tập trung hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centralization
the act of consolidating power under a central control
Synonyms: centralisation
Antonyms: decentralization
gathering to a center
Synonyms: centralisation